Có 2 kết quả:

強攻 qiáng gōng ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ强攻 qiáng gōng ㄑㄧㄤˊ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dominant
(2) controlling
(3) strong
(4) opposite: weak, yielding 弱受
(5) to take by storm (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dominant
(2) controlling
(3) strong
(4) opposite: weak, yielding 弱受
(5) to take by storm (military)

Bình luận 0